Có 2 kết quả:

暗光鳥 àn guāng niǎo ㄚㄋˋ ㄍㄨㄤ ㄋㄧㄠˇ暗光鸟 àn guāng niǎo ㄚㄋˋ ㄍㄨㄤ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

black-crowned night heron (Tw)

Từ điển Trung-Anh

black-crowned night heron (Tw)